Ngưỡng nợ công là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Ngưỡng nợ công là mức trần nợ tại đó việc vay mượn bắt đầu tạo rủi ro rõ rệt cho ổn định kinh tế vĩ mô, năng lực trả nợ và dư địa chính sách của quốc gia. Khái niệm này phản ánh giới hạn chịu đựng tài khóa tùy thuộc cấu trúc kinh tế, tốc độ tăng trưởng, khả năng huy động ngân sách và mức độ tín nhiệm của từng nước.

Khái niệm và cơ sở hình thành ngưỡng nợ công

Ngưỡng nợ công là mức trần nợ mà tại đó gánh nặng nợ bắt đầu tạo ra rủi ro đáng kể đối với ổn định kinh tế vĩ mô, khả năng trả nợ và dư địa chính sách tài khóa. Đây là một chỉ số quan trọng được các cơ quan quản lý tài khóa, các tổ chức quốc tế và giới nghiên cứu sử dụng để đánh giá mức độ bền vững nợ công của một quốc gia. Mặc dù không có một ngưỡng cố định áp dụng cho mọi nền kinh tế, khái niệm này đóng vai trò như một điểm tham chiếu nhằm cảnh báo khi nợ vượt quá khả năng hấp thụ của nền kinh tế.

Khái niệm ngưỡng nợ công được hình thành dựa trên giả định rằng mỗi nền kinh tế có một mức nợ tối đa mà tại đó lợi ích từ vay nợ bổ sung không còn bù đắp được chi phí tài khóa và rủi ro nợ. Khi mức nợ tiến gần tới ngưỡng này, chi phí vay thường tăng theo, niềm tin thị trường giảm và các cú sốc bên ngoài có thể gây tổn thương nghiêm trọng. Các nghiên cứu của IMF cho thấy ngưỡng nợ khác nhau giữa các nhóm nước, ví dụ nhóm nước phát triển chịu được tỷ lệ nợ cao hơn so với nhóm nước thu nhập trung bình hoặc thấp.

Thông tin thêm có thể tham khảo trong các báo cáo chuyên sâu của IMF: IMF Publications.

  • Ngưỡng nợ tại nền kinh tế phát triển thường cao hơn 80–100% GDP
  • Ngưỡng nợ của nền kinh tế mới nổi thường thấp hơn, khoảng 50–70% GDP
  • Ngưỡng nợ phụ thuộc vào cấu trúc kinh tế, hiệu quả thu ngân sách và tính ổn định chính trị

Phân loại nợ công và các nhóm nợ liên quan

Nợ công bao gồm nhiều thành phần khác nhau và cách phân loại nợ đóng vai trò quan trọng trong việc xác định phạm vi phân tích khi đánh giá ngưỡng nợ công. Thành phần nợ phổ biến nhất là nợ của Chính phủ trung ương, bao gồm các khoản vay trong nước và nước ngoài được Chính phủ đứng tên. Bên cạnh đó, nợ chính quyền địa phương cũng được xem xét trong nhiều trường hợp, đặc biệt tại các quốc gia có hệ thống tài khóa phân quyền mạnh.

Một bộ phận quan trọng khác là nợ được Chính phủ bảo lãnh. Đây là các khoản nợ của doanh nghiệp Nhà nước hoặc các tổ chức công mà Chính phủ cam kết thanh toán nếu chủ thể vay không đủ khả năng trả. Các quỹ công, quỹ an sinh xã hội và quỹ đầu tư Nhà nước cũng có thể nắm giữ nợ, làm tăng tổng mức nghĩa vụ tài khóa tiềm ẩn. Việc phân loại chính xác giúp ngăn chặn việc đánh giá sai mức độ nợ thực tế và giảm thiểu rủi ro tài khóa bị che giấu.

Bảng phân loại nhóm nợ công thường gặp:

Nhóm nợ Mô tả
Nợ Chính phủ trung ương Khoản vay do Nhà nước đứng tên trong và ngoài nước
Nợ địa phương Nợ của chính quyền cấp tỉnh/thành, tùy mô hình quản trị
Nợ được bảo lãnh Khoản vay của đơn vị công được Nhà nước cam kết trả thay
Nợ quỹ công Nợ phát sinh từ các quỹ tài chính ngoài ngân sách

Dữ liệu phân loại nợ công quốc tế có thể xem tại World Bank: World Bank – Debt Data.

Các yếu tố kinh tế quyết định ngưỡng nợ công

Ngưỡng nợ công của một quốc gia không phải là con số cố định mà phụ thuộc vào nhiều yếu tố kinh tế vĩ mô. Tốc độ tăng trưởng GDP là một trong những yếu tố quan trọng nhất: nền kinh tế có tốc độ tăng trưởng cao có khả năng chịu đựng mức nợ cao hơn do thu ngân sách tăng và khả năng trả nợ tốt hơn. Ngược lại, tăng trưởng chậm làm giảm sức chịu đựng của nền kinh tế đối với nợ công.

Lãi suất vay đóng vai trò then chốt vì nó quyết định chi phí tài chính của nợ. Khi lãi suất thị trường tăng, chi phí vay nợ gia tăng, khiến ngưỡng nợ an toàn giảm xuống. Tính ổn định chính trị, mức độ minh bạch ngân sách và chất lượng quản trị cũng ảnh hưởng lớn vì chúng quyết định niềm tin của nhà đầu tư và khả năng tiếp cận tín dụng với chi phí thấp.

Các yếu tố ảnh hưởng đến ngưỡng nợ:

  • Tốc độ tăng trưởng GDP
  • Lãi suất thị trường và mức độ ổn định lạm phát
  • Hiệu quả thu ngân sách và độ rộng của cơ sở thuế
  • Chất lượng quản trị và mức độ ổn định chính trị
  • Năng lực tiếp cận tín dụng quốc tế và xếp hạng tín nhiệm

Phương pháp đo lường ngưỡng nợ công

IMF và Ngân hàng Thế giới thường sử dụng phương pháp đánh giá bền vững nợ (Debt Sustainability Analysis – DSA) để xác định mức ngưỡng hợp lý cho từng quốc gia. DSA kết hợp các mô hình kinh tế lượng và các kịch bản giảm tốc kinh tế, cú sốc tài khóa hoặc biến động tỷ giá để dự báo khả năng trả nợ trong tương lai. Kết quả phân tích được dùng để cảnh báo sớm nguy cơ nợ công vượt ngưỡng.

Một số quốc gia sử dụng chỉ số đơn giản hơn như tỷ lệ nợ công trên GDP. Mặc dù không phản ánh đầy đủ cấu trúc nợ, chỉ số này vẫn được sử dụng rộng rãi nhờ tính trực quan và khả năng so sánh giữa các quốc gia. Một tỷ lệ phổ biến là 60% GDP, được áp dụng trong một số hiệp ước quốc tế như Maastricht của Liên minh châu Âu nhằm duy trì kỷ luật tài khóa.

Công thức minh họa: Debt Ratio=Public DebtGDP×100% Debt\ Ratio = \frac{Public\ Debt}{GDP} \times 100\%

Một số phương pháp đo lường:

  1. Mô hình dự báo động của IMF (DSA)
  2. Chỉ số nợ công/GDP
  3. Mô hình phân tích rủi ro danh mục nợ
  4. Kiểm tra sức chống chịu tài khóa (stress test)

Nợ công và tác động đến tăng trưởng kinh tế

Nợ công có thể đóng vai trò tích cực đối với tăng trưởng kinh tế khi được sử dụng đúng cách, đặc biệt trong giai đoạn đầu tư hạ tầng, giáo dục và các lĩnh vực tạo năng suất dài hạn. Tuy nhiên, khi nợ công vượt quá ngưỡng an toàn, tác động của nó chuyển từ thúc đẩy sang kìm hãm tăng trưởng. Một trong những nguyên nhân là chi phí lãi vay tăng, buộc Chính phủ phải cắt giảm chi tiêu cho các hoạt động phát triển để dành ngân sách trả nợ, từ đó làm giảm hiệu quả đầu tư công và năng suất tổng thể.

Nhiều nghiên cứu cho thấy mối quan hệ phi tuyến giữa nợ công và tăng trưởng kinh tế. Ở mức nợ thấp đến trung bình, vay nợ có thể cải thiện tốc độ tăng trưởng khi nợ được sử dụng hiệu quả. Tuy nhiên, khi mức nợ tăng cao, nền kinh tế có xu hướng chậm lại do thị trường lo ngại rủi ro. Chi phí vay nợ tăng phản ánh sự giảm niềm tin, làm suy yếu khả năng tiếp cận vốn của cả khu vực công và tư nhân.

Một số tác động tiêu cực khi nợ vượt ngưỡng:

  • Tăng chi phí tài chính và thu hẹp nguồn lực phát triển
  • Tăng lãi suất trái phiếu Chính phủ do rủi ro cao hơn
  • Giảm đầu tư tư nhân do hiệu ứng chèn lấn (crowding-out)
  • Kiềm hãm năng suất dài hạn và tăng rủi ro mất ổn định vĩ mô

Rủi ro tài khóa khi vượt ngưỡng nợ công

Khi nợ công vượt quá mức an toàn, rủi ro tài khóa tăng lên đáng kể. Rủi ro đầu tiên là áp lực trả lãi ngày càng lớn, dẫn đến mất cân đối ngân sách. Khoản chi lãi vay chiếm tỷ trọng lớn khiến Chính phủ khó duy trì hiệu quả cung ứng dịch vụ công. Trong bối cảnh nền kinh tế đối mặt cú sốc như suy giảm tăng trưởng, khủng hoảng năng lượng hoặc thiên tai, gánh nợ lớn khiến khả năng phản ứng chính sách tài khóa trở nên hạn chế.

Rủi ro thứ hai là khả năng vỡ nợ, đặc biệt ở các quốc gia có cơ cấu nợ bất lợi, phụ thuộc nhiều vào nợ nước ngoài hoặc nợ ngắn hạn. Sự suy giảm niềm tin có thể khiến nhà đầu tư rút vốn hoặc yêu cầu lãi suất cao hơn, tạo vòng xoáy nợ xấu. Một số trường hợp lịch sử như Hy Lạp (2010) hay Argentina (2001, 2018) là ví dụ điển hình về tác động nghiêm trọng khi nợ vượt quá mức chịu đựng của nền kinh tế.

Các dạng rủi ro tài khóa điển hình:

  • Rủi ro thanh khoản do phụ thuộc nợ ngắn hạn
  • Rủi ro tỷ giá nếu nợ nước ngoài chiếm tỷ trọng lớn
  • Rủi ro tái cấp vốn trong môi trường lãi suất tăng
  • Rủi ro lan tỏa sang hệ thống ngân hàng

Khung pháp lý và quy định về trần nợ công

Hầu hết các quốc gia đều ban hành khung pháp lý nhằm kiểm soát mức nợ công tối đa để hạn chế rủi ro tài khóa. Các quy định này bao gồm luật quản lý nợ công, luật ngân sách và các nghị định về phát hành trái phiếu. Một khung pháp lý chặt chẽ giúp nâng cao tính minh bạch, tạo niềm tin cho thị trường và kỷ luật tài khóa trong trung và dài hạn.

Liên minh châu Âu là một trong những khu vực áp dụng quy định nghiêm ngặt nhất thông qua Hiệp ước Maastricht và Hiệp ước Ổn định và Tăng trưởng (Stability and Growth Pact). Theo đó, các quốc gia thành viên được yêu cầu duy trì:

  • Nợ công ≤ 60% GDP
  • Bội chi ngân sách ≤ 3% GDP
Các tiêu chí này đóng vai trò như một “hàng rào tài khóa” nhằm đảm bảo bền vững ngân sách chung của khối EU.

Chi tiết về chính sách tài khóa EU có thể xem tại: European Commission – Stability and Growth Pact.

So sánh ngưỡng nợ công giữa các quốc gia

Ngưỡng nợ công khác nhau giữa các quốc gia do sự khác biệt về mức độ phát triển tài chính, năng lực quản trị, hiệu quả thu ngân sách và uy tín tín dụng. Các nền kinh tế phát triển như Nhật Bản, Mỹ hoặc Anh có thể duy trì tỷ lệ nợ công cao hơn nhiều so với các nền kinh tế mới nổi mà không tạo ra rủi ro hệ thống đáng kể. Lý do là thị trường trái phiếu của họ có độ sâu lớn, đồng nội tệ đóng vai trò quan trọng trong thương mại quốc tế và họ có khả năng tiếp cận tín dụng quốc tế với chi phí thấp.

Ngược lại, các quốc gia thu nhập thấp thường đối mặt rủi ro nợ cao hơn ngay cả khi tỷ lệ nợ chỉ khoảng 40–60% GDP. Sự hạn chế trong thu ngân sách, tính dễ tổn thương trước các cú sốc kinh tế và khả năng tiếp cận thị trường vốn yếu khiến ngưỡng nợ của họ thấp hơn đáng kể.

Bảng so sánh mô phỏng:

Nhóm quốc gia Ngưỡng nợ công phổ biến Đặc điểm chính
Phát triển 80–120% GDP Thị trường tài chính sâu, chi phí vay thấp, uy tín quốc gia cao
Mới nổi 50–70% GDP Dễ tổn thương trước cú sốc, khả năng thu ngân sách hạn chế
Thu nhập thấp 40–60% GDP Phụ thuộc nợ nước ngoài, rủi ro tỷ giá cao

Xu hướng toàn cầu về nợ công và ngưỡng cảnh báo mới

Sau đại dịch COVID-19, nợ công của nhiều quốc gia tăng mạnh do nhu cầu mở rộng chi tiêu công nhằm hỗ trợ kinh tế. Sự gia tăng này khiến nhiều tổ chức quốc tế như IMF, World Bank và OECD phải điều chỉnh đánh giá về ngưỡng nợ công. Thay vì sử dụng các ngưỡng cứng dựa trên tỷ lệ nợ/GDP, xu hướng mới chú trọng đánh giá bền vững nợ dựa trên khả năng chống chịu rủi ro và cấu trúc nợ.

Các yếu tố như cơ cấu kỳ hạn nợ, mức độ vay bằng nội tệ, tính thanh khoản của thị trường trái phiếu và khả năng điều chỉnh chính sách được đưa vào phân tích sâu hơn. Nhiều quốc gia bắt đầu xây dựng chiến lược quản lý nợ trung hạn (MTDS) nhằm tăng tính chủ động, giảm rủi ro tái cấp vốn và kiểm soát tỷ lệ nợ công theo từng chu kỳ kinh tế.

Báo cáo tham khảo: OECD – Public Finance Reports.

Tài liệu tham khảo

  1. International Monetary Fund (IMF). Publications and Debt Analysis. https://www.imf.org/en/Publications
  2. World Bank. Global Debt Data. https://data.worldbank.org/topic/debt
  3. European Commission. Stability and Growth Pact. https://economy-finance.ec.europa.eu/economic-and-fiscal-governance/stability-and-growth-pact_en
  4. OECD. Sovereign Debt and Fiscal Sustainability Reports. https://www.oecd.org/economy/public-finance/

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề ngưỡng nợ công:

Phân tích nợ công và các nhân tố ảnh hưởng đến nợ công tại Thành phố Hồ Chí Minh
Tạp chí Nghiên cứu Tài chính - Marketing - - 2019
Ở các nước kém phát triển hoặc đang phát triển như Việt Nam thì việc Chính phủ vay mượn ở trong và ngoài nước được coi là một nguồn lực quan trọng để hỗ trợ tăng trưởng kinh tế. Nợ công của Việt Nam những năm qua luôn ở ngưỡng cao (63,7% năm 2016)3. Mặc dù vẫn nằm trong ngưỡng an toàn, tuy nhiên nguy cơ vỡ nợ vẫn luôn hiện hữu nếu chúng ta không thực sự quản lý tốt vấn đề nợ công. Thành phố Hồ Chí... hiện toàn bộ
#Nợ công #ngưỡng nợ công #an toàn nợ công #phân tích nợ công
Tác động của dự án đường sắt cao tốc Bắc - Nam đến ngưỡng nợ công tại Việt Nam
Tạp chí Khoa học Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng - - Trang 101-108 - 2025
Dự án đường sắt cao tốc (ĐSCT) Bắc - Nam là một dự án trọng điểm của quốc gia, nó giúp thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, gia tăng năng lực sản xuất và thu hút đầu tư…Tuy nhiên, với mức đầu tư lớn, dự án này sẽ làm gia tăng nợ công quốc gia từ đó có thể gây ra những hậu quả tiêu cực như: Tăng gánh nặng tài chính, lạm phát, hoặc làm giảm khả năng thanh khoản của ngân sách nhà nước... Bài viết sử dụng ph... hiện toàn bộ
#ngưỡng nợ công #đường sắt cao tốc Bắc - Nam #tăng trưởng kinh tế
Tổng số: 4   
  • 1